Characters remaining: 500/500
Translation

defence reaction

Academic
Friendly

Từ "defence reaction" trong tiếng Anh có nghĩa "phản ứng phòng vệ". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong tâm lý học sinh lý học để chỉ các hành động hoặc phản ứng của một người khi họ cảm thấy bị đe dọa hoặc gặp nguy hiểm. Phản ứng này có thể tự nhiên, nhằm bảo vệ bản thân khỏi những nguy .

Một số cách sử dụng dụ:
  1. Trong tâm lý học:

    • dụ: "When faced with criticism, her defence reaction was to become defensive and argumentative." (Khi phải đối mặt với sự chỉ trích, phản ứng phòng vệ của ấy trở nên phòng thủ tranh cãi.)
  2. Trong sinh lý học:

    • dụ: "The body's defence reaction to stress can include increased heart rate and blood pressure." (Phản ứng phòng vệ của cơ thể với stress có thể bao gồm tăng nhịp tim huyết áp.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Defence (UK) / Defense (US): Cả hai đều có nghĩa "phòng vệ", nhưng cách viết khác nhau tùy theo vùng. "Defence" thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi "defense" được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ.
  • Reaction: Có nghĩa "phản ứng". Đây danh từ chỉ hành động hoặc quá trình phản ứng lại một sự việc nào đó.
Những từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Protection: Bảo vệ.
  • Defense mechanism: chế phòng vệ, thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ các cách con người bảo vệ bản thân khỏi cảm xúc tiêu cực.
  • Retaliation: Sự trả đũa, phản ứng lại một cách mạnh mẽ hơn.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Fight or flight response: Phản ứng chiến đấu hoặc bỏ chạy, mô tả phản ứng tự nhiên của con người khi đối mặt với nguy hiểm.
  • Stand one's ground: Giữ vững lập trường, không nhượng bộ trước sự chỉ trích hay áp lực.
Sử dụng nâng cao:
  • Trong các bài nghiên cứu tâm lý, bạn có thể gặp cụm từ "defence reaction" khi nói về cách con người xử lý các tình huống căng thẳng hoặc khủng hoảng.
    • dụ: "The study aimed to analyze the defence reactions of individuals under different stress scenarios." (Nghiên cứu này nhằm phân tích các phản ứng phòng vệ của cá nhân trong các tình huống căng thẳng khác nhau.)
Noun
  1. phản ứng phòng vệ

Comments and discussion on the word "defence reaction"