Từ "defence reaction" trong tiếng Anh có nghĩa là "phản ứng phòng vệ". Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong tâm lý học và sinh lý học để chỉ các hành động hoặc phản ứng của một người khi họ cảm thấy bị đe dọa hoặc gặp nguy hiểm. Phản ứng này có thể là tự nhiên, nhằm bảo vệ bản thân khỏi những nguy cơ.
Một số cách sử dụng và ví dụ:
Phân biệt các biến thể của từ:
Defence (UK) / Defense (US): Cả hai đều có nghĩa là "phòng vệ", nhưng cách viết khác nhau tùy theo vùng. "Defence" thường được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi "defense" được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ.
Reaction: Có nghĩa là "phản ứng". Đây là danh từ chỉ hành động hoặc quá trình phản ứng lại một sự việc nào đó.
Những từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Protection: Bảo vệ.
Defense mechanism: Cơ chế phòng vệ, thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ các cách mà con người bảo vệ bản thân khỏi cảm xúc tiêu cực.
Retaliation: Sự trả đũa, phản ứng lại một cách mạnh mẽ hơn.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Fight or flight response: Phản ứng chiến đấu hoặc bỏ chạy, mô tả phản ứng tự nhiên của con người khi đối mặt với nguy hiểm.
Stand one's ground: Giữ vững lập trường, không nhượng bộ trước sự chỉ trích hay áp lực.
Sử dụng nâng cao: